Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câng câng


[câng câng]
tính từ
Quite impudent, mischievous, naughty
đứa trẻ câng câng
mischievous/naughty child, rogue, scamp
mặt câng câng
bold face, haughty face



Quite impudent

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.